Có 2 kết quả:

树苗 shù miáo ㄕㄨˋ ㄇㄧㄠˊ樹苗 shù miáo ㄕㄨˋ ㄇㄧㄠˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

sapling

Từ điển Trung-Anh

sapling